Từ vựng tiếng Anh liên quan đến Kotlin trên Android
Ngày cập nhật: 26/01/2020 | Số lần xem: 4642 | Độ dài: 16 từ | Danh mục: Tiếng Anh
Tìm kiếm
- adapter – bộ chuyển đổi, thiết bị kết nối
- inflate – phồng lên, bơm khí, mở rộng giao diện
- tint – tông màu, sắc thái
Trong lập trình Android với Kotlin, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Anh là rất quan trọng để bạn đọc hiểu tài liệu, code mẫu và giao tiếp hiệu quả trong môi trường quốc tế. Dưới đây là một số từ khóa thường gặp:
-
Adapter: Là một thành phần giúp kết nối dữ liệu với giao diện người dùng, ví dụ như danh sách hoặc lưới. Trong Android, adapter thường được sử dụng để đổ dữ liệu vào các view như
RecyclerView
hayListView
. -
Inflate: Đây là quá trình tạo ra một view từ file layout XML và đưa nó vào giao diện. Bạn sẽ thấy hàm này xuất hiện nhiều khi làm việc với
LayoutInflater
, đặc biệt là trong các adapter. -
Tint: Là cách thay đổi màu sắc của một view hoặc icon theo một màu nhất định mà không cần phải chỉnh sửa lại hình ảnh gốc. Điều này rất tiện lợi khi bạn muốn giữ giao diện đồng nhất trên nền tảng.
Hiểu rõ ý nghĩa của từng từ sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học lập trình Android và Kotlin, cũng như nâng cao khả năng tra cứu tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Anh. Nếu bạn đang bắt đầu hành trình trở thành một nhà phát triển Android chuyên nghiệp, hãy bắt đầu từ những kiến thức cơ bản và từ vựng chuyên ngành như thế này nhé!